Có 2 kết quả:

割雞焉用牛刀 gē jī yān yòng niú dāo ㄍㄜ ㄐㄧ ㄧㄢ ㄧㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄠ割鸡焉用牛刀 gē jī yān yòng niú dāo ㄍㄜ ㄐㄧ ㄧㄢ ㄧㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. why use a pole-ax to slaughter a chicken? (idiom)
(2) fig. to waste effort on a trifling matter
(3) also written 殺雞焉用牛刀|杀鸡焉用牛刀[sha1 ji1 yan1 yong4 niu2 dao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. why use a pole-ax to slaughter a chicken? (idiom)
(2) fig. to waste effort on a trifling matter
(3) also written 殺雞焉用牛刀|杀鸡焉用牛刀[sha1 ji1 yan1 yong4 niu2 dao1]

Bình luận 0